🌟 고등 법원 (高等法院)

1. 지방 법원의 위이고 대법원의 아래인 중급 법원.

1. TÒA ÁN CẤP CAO: Tòa án trung cấp, dưới tòa án tối cao và trên tòa án địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 고등 법원.
    Seoul high court.
  • Google translate 고등 법원의 판결.
    A high court ruling.
  • Google translate 고등 법원에 항고하다.
    Appeal to the high court.
  • Google translate 고등 법원에 재심을 청구하다.
    Appeals a retrial to a higher court.
  • Google translate 고등 법원으로 보내다.
    Send to the high court.
  • Google translate 그는 고등 법원에 항소했지만 재판에서 또 지고 말았다.
    He appealed to the high court but lost again in the trial.
  • Google translate 원고가 지방 법원의 판결에 항소하여 고등 법원에서 다시 재판이 열렸다.
    The plaintiff appealed the local court's ruling, and the trial was held again in the high court.
  • Google translate 변호사님, 저는 이번 일심 판결에 불복하고 싶은데요.
    Attorney, i'd like to disobey this one-judge ruling.
    Google translate 그렇다면 고등 법원에 재심을 청구합시다.
    Then let's appeal to the high court for a second trial.

고등 법원: high court of justice,こうとうさいばんしょ【高等裁判所】,cour d'appel,tribunal superior,محكمة القضاء الْعَالِي,хотын шүүх,tòa án cấp cao,ศาลสูง,pengadilan tinggi,апелляционный суд,高级法院,高等法院,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 고등 법원 (高等法院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91)